Chữ viết tắt để đánh giá. Một từ khác để phân tích.
Thí Dụ: We need to do a product eval first before making a decision.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Long Story Short
Happy Path
Vertical
Coaching
Pass With Flying Colors
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Playing Hardball
Stay Afloat
Three Nines
Triple Witching
Soundbite
Ngày: 05/08/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.