Khi một người chuyển sang một công việc khác trong cùng một công ty.
Thí Dụ: The employee was exploring new roles within the company, and when they found the right team they decided to do an internal transfer.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Cost–Benefit Analysis
110%
Heads Up
Future Proof
Go Around The Room
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hustle
Cat Herding
Impactful
Tech Titans
Red Flag
Ngày: 05/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.