Khi bạn làm việc để giải quyết một vấn đề khó khăn một lần nhỏ tại một thời điểm.
Thí Dụ: The team won't be able to solve the big technical debt quickly. They will need to eat the elephant over the next year.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bar Raiser
Bill Rate
Executive Summary
Punchy
Moat
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Exit Plan
Jargonism
Trusted Advisor
DoA
The Great Resignation
Ngày: 06/15/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.