Khi bạn làm việc để giải quyết một vấn đề khó khăn một lần nhỏ tại một thời điểm.
Thí Dụ: The team won't be able to solve the big technical debt quickly. They will need to eat the elephant over the next year.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Tread Water
Holistic Product Experience
Remote Work Stipend
Corporate Rate
Reach Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bottom Line
Status Meeting
Have Conversations With
Burndown Chart
Muscle
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.