Định nghĩa của WFH Stipend

Khi một công ty trả một khoản tiền cố định cho một nhân viên như một phần của gói bồi thường tổng số tiền của họ, đó là chi phí phụ mà nhân viên phải chịu bằng cách làm việc tại nhà. Khoản trợ cấp này được trả theo số tiền một lần hoặc trên cơ sở thường xuyên (hàng tháng, hàng quý, hàng năm).

Thí Dụ: The company offered a WFH stipend to all employees that are working from home and not in the office.


Mức Sử Dụng "WFH Stipend" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "WFH Stipend" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

MNC
Eat The Elephant
Micro Managing
Machine Learning
Bias Towards Action

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Refi
Best Of Breed
Figure It Out
Demotion
Retention Bonus

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.