Một chương trình được cung cấp bởi một công ty để cho một nhân viên nghỉ phép từ công ty. Đây có thể là một nghỉ phép được trả lương hoặc không được trả lương tùy thuộc vào chính sách của công ty. Nó thường được cung cấp cho nhân viên sau khi họ đã ở công ty hơn một vài năm.
Thí Dụ: One of the special perks that the company offered employees who worked at the company for more than 5 years is a sabbatical program. This gives the company's employees the option to take an unpaid six month leave of absence with the opportunity to return to the same role after the employee's leave.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Returnship
Run The Numbers
Same Page
Production-Ready
Moved The Needle
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CIO
Market Validation
Moving Forward
Network Effect
On The Fly
Ngày: 04/08/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.