Định nghĩa của Sabbatical Program

Một chương trình được cung cấp bởi một công ty để cho một nhân viên nghỉ phép từ công ty. Đây có thể là một nghỉ phép được trả lương hoặc không được trả lương tùy thuộc vào chính sách của công ty. Nó thường được cung cấp cho nhân viên sau khi họ đã ở công ty hơn một vài năm.

Thí Dụ: One of the special perks that the company offered employees who worked at the company for more than 5 years is a sabbatical program. This gives the company's employees the option to take an unpaid six month leave of absence with the opportunity to return to the same role after the employee's leave.


Mức Sử Dụng "Sabbatical Program" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Sabbatical Program" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Cycles
FAAMG
Evergreen Grant
HM
DoA

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Pull An All-Nighter
Winner-Takes-All
Job Description
Forward Price
Workflow

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/16/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.