Định nghĩa của Offer Letter

Một tài liệu mà một công ty gửi cho một người có lời mời làm việc. Điều này thường bao gồm ngày bắt đầu cho công việc, chi tiết bồi thường, lợi ích, địa điểm công việc, chức danh công việc và bất kỳ thỏa thuận nào cần được ký kết.

Thí Dụ: After a tough interview process, the candidate was excited to receive the offer letter from the company. He signed the offer letter, returned it to the recruiter, and looked forward to his start date in the role.


Mức Sử Dụng "Offer Letter" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Offer Letter" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Objectives
Land-and-Expand Model
CPA
Context Switch
War Room

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Virtual Offsite
Assumption
Customer Segment
Blocked
SKO

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.