Định nghĩa của SKO

Chữ viết tắt cho Sales Kickoff, đây là một sự kiện của công ty nội bộ dành cho nhân viên trong vai trò bán hàng để tìm hiểu về cập nhật sản phẩm mới, thảo luận về các câu chuyện của khách hàng và các trường hợp sử dụng, chia sẻ các thực tiễn tốt nhất và mạng lưới trong công ty.

Thí Dụ: The company hosted their SKO event at the start of the year in Las Vegas, and most of the sales team was excited to attend to learn about new tactics to improve their sales performance.


Mức Sử Dụng "SKO" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "SKO" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Deliverable
Hand Waving
Massage The Data
Candidate's Market
Crushing It

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Zombie Startup
Exit Opportunities
Last-minute
Webinar
Freemium

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.