Định nghĩa của Stump The Chump

Khi một người hỏi một câu hỏi hoặc đưa ra một tuyên bố được thiết kế để vấp ngã hoặc gây bối rối cho một người được coi là một chuyên gia về một chủ đề cụ thể.

Thí Dụ: While the sales engineer was giving a demo, the customer was trying to stump the chump, and asking purposely tough questions that were not relevant to the conversation.


Mức Sử Dụng "Stump The Chump" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Stump The Chump" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Beta
Operationalize
HM
Domain Knowledge
Over-Index

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Work Like A Dog
DNS
Proactive
Bio Break
Sign Off

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.