Khi một người hỏi một câu hỏi hoặc đưa ra một tuyên bố được thiết kế để vấp ngã hoặc gây bối rối cho một người được coi là một chuyên gia về một chủ đề cụ thể.
Thí Dụ: While the sales engineer was giving a demo, the customer was trying to stump the chump, and asking purposely tough questions that were not relevant to the conversation.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Fireable Offense
Directionally Correct
Uptime Guarantee
Short-circuit
Ship
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
PI Planning
CC
In No Uncertain Terms
Giving Pause
Peeling The Onion
Ngày: 06/13/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.