Một giải pháp hoàn hảo sẽ giải quyết tất cả các vấn đề.
Thí Dụ: The CTO was looking for a magic bullet to solve the company's growing cloud costs.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Double Booked
War Stories
PPT
Big Picture Thinking
Sinking Ship
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Fat Fingered
XML
Boil It Down
Uberization
Walk You Through
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.