Một khách hàng tiềm năng của một doanh nghiệp.
Thí Dụ: We need a better lead pipeline.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Key Achievement
Retrospective
P&L Responsibility
Summer Fridays
Decision Log
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Learn By Osmosis
B2C
Demoted
Canned Response
Onsite
Ngày: 06/03/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.