Một khách hàng tiềm năng của một doanh nghiệp.
Thí Dụ: We need a better lead pipeline.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Job Leveling Matrix
Posturing
Do You Have Visibility On
TOFU
10,000 Foot View
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
One-on-one
Domain Experience
Feature Bloat
Build Automation
Resign
Ngày: 05/12/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.