Đây là một từ viết tắt cho gia công quy trình kinh doanh.
Thí Dụ: We are working with a BPO company to deliver a scalable customer service model
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Back-of-the-envelope
Best Practice
Laser-Focused
A Fly On The Wall
Baked-in
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Talk Track
Don't Get Lost In The Weeds
401k
Get The Wheels Moving
Regression
Ngày: 05/21/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.