Khi một nhóm đang lên kế hoạch cho một cuộc chạy nước rút phát triển phần mềm và sử dụng trình tự số Fibonacci (1, 2, 3, 5, 8) để gán thời gian và độ phức tạp cho một phần công việc nhất định (một câu chuyện) sẽ mất.
Thí Dụ: In the team's sprint, they assigned story points for the sprint based on Fibonacci numbers, so everybody could understand how much work each person on the team was assigned.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Stats Don't Lie
Business Model
Hit The Ground Running
Know-how
Internal Transfer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Brief
No Room For Error
Likability
Paid Off In Spades
Funny Money
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.