Tạo một hình ảnh mới cho một cái gì đó.
Thí Dụ: The company is going through the process of re-branding.
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Front-end
HN
Open Secret
Early Access
Scrap Reduction
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.