Tạo một hình ảnh mới cho một cái gì đó.
Thí Dụ: The company is going through the process of re-branding.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
WFH Stipend
Escalation
Underpaid
Short-circuit
Forcing Function
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Forcing Function
Aligned
Shelfware
Picasso's Napkin
User Experience
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.