Định nghĩa của Get In Front Of

Chủ động cố gắng giải quyết một vấn đề dự kiến ​​sẽ xảy ra hoặc chỉ bắt đầu xảy ra.

Thí Dụ: We should meet and discuss how to get in front of the increase in demand that will happen in Q4. If we don't come up with a plan to solve it now, then we will have hard solving it in Q4.


Mức Sử Dụng "Get In Front Of" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Get In Front Of" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Thought Process
There's More Than One way To Skin A Cat
Sticky
Monkey In The Middle
Non-Negotiable Offer

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

FAANG
Living The Brand
Onboarding
DMP
Please Advise

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.