Chủ động cố gắng giải quyết một vấn đề dự kiến sẽ xảy ra hoặc chỉ bắt đầu xảy ra.
Thí Dụ: We should meet and discuss how to get in front of the increase in demand that will happen in Q4. If we don't come up with a plan to solve it now, then we will have hard solving it in Q4.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Drill Down
Territory Plan
Impactful
Ideation
CI
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Work From Anywhere
Busy Work
Please Advise
Corporate America
Best-in-class
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.