Thành ngữ này đề cập đến sức chịu đựng dài hạn cần có để đạt được một mục tiêu.
Thí Dụ: Working in product management is a marathon, not a sprint.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Just Wanted To Make Sure This Is On Your Radar
That's A Home Touchdown
Setting Expectations
Cross Sell
Numbers Game
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Honor The Deal
Reinvent the Wheel
Renege Job Offer
Non-Target School
Industry Standard
Ngày: 07/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.