Thành ngữ này đề cập đến sức chịu đựng dài hạn cần có để đạt được một mục tiêu.
Thí Dụ: Working in product management is a marathon, not a sprint.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Elephant In The Room
Utilization Rate
Bad Apple
Job Security
GTM Strategy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
True North
Table The Discussion
RACI
Oversight
WAU
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.