Thuật ngữ này đề cập đến những người hoặc tổ chức dự kiến sẽ liên quan đến một cái gì đó.
Thí Dụ: You can imagine it is the usual suspects.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Side Step
Walled Garden
Simplicity Sprint
Developer Mindshare
M&A
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big Story Short
Market Validation
Sizing
Speak To That
Track Record
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.