Khi một người yêu cầu người khác hoặc một nhóm người khác về ý kiến không chính thức của họ về một chủ đề cụ thể.
Thí Dụ: The manager did a temperature check to find out how the developers on the team felt about the quality of vendor's technology.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Safeharbor Statement
Purchase Request
Best Of Breed
Duplicate Efforts
Organizational Alignment
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Keep Me In The Loop
Ran Over
Totem Pole
Offboarding Process
Ngày: 05/08/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.