Thuật ngữ này đề cập đến việc dừng một quá trình trước khi nó kết thúc.
Thí Dụ: This project is not going well, so let's short-circuit our current approach and develop a new one.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Fire Drill
RTB
Lead
Let's Throw It At The Wall And See If It Sticks
Re-Branding
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
White Glove Service
Top Of Mind
Internal Use Only
Let's Chat
Big Rocks
Ngày: 05/04/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.