Thuật ngữ này đề cập đến việc dừng một quá trình trước khi nó kết thúc.
Thí Dụ: This project is not going well, so let's short-circuit our current approach and develop a new one.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Moonlighting
Vendor
Worth Their Salt
Outside My Lane
110%
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Circling The Drain
Yagni
Bankroll
Omni-Channel
That's A Home Run
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.