Các ứng dụng di động cho phép bạn đặt hàng một cái gì đó chỉ bằng một nút bấm.
Thí Dụ: Uber is the biggest player in the one-tap economy.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Switch Gears
Trust But Verify
Circle the Wagons
SMB
Continuous Integration
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Derail The Agenda
Soft Launch
Product Market Fit
Lip Service
Submit A PR
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.