Nửa sau của năm dương lịch. Ngày 1 tháng 7 đến ngày 31 tháng 12.
Thí Dụ: We plan to increase revenue in H2.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Soundbite
Longtail
Dependency Planning
Head Winds
Internal Friction
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Boiling A Frog
Fat Fingered
All Hands
Signal To Noise Ratio
Bandaid
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.