Nửa sau của năm dương lịch. Ngày 1 tháng 7 đến ngày 31 tháng 12.
Thí Dụ: We plan to increase revenue in H2.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Sales Enablement
CPM
Internal Transfer
One-on-one
Title Deflation
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Technical
Candidate's Market
Quick Win
KPI
Acid Test
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.