Một danh sách các thành tựu và lời khen ngợi mà một nhân viên đã nhận được trong công việc của họ.
Thí Dụ: The manager suggested all new employees keep a brag sheet as a Google Doc to keep track of all the projects the employee worked on and the positive impact those projects generated.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Uptime Guarantee
POC
Roadblock
Step On Anybody's Toes
Full Throttle
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Unicorn
Job Security
Regroup
Accelerated Vesting
Missed The Boat
Ngày: 05/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.