Một danh sách các thành tựu và lời khen ngợi mà một nhân viên đã nhận được trong công việc của họ.
Thí Dụ: The manager suggested all new employees keep a brag sheet as a Google Doc to keep track of all the projects the employee worked on and the positive impact those projects generated.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Inside Baseball
Unplanned Work
Manage Expectations
Performance Review
Assumption
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Exploding Offer
Critical Issue
Criticism Sandwich
Back-end
No Meeting Day
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.