Khi một nhân viên được thăng chức vào một thời điểm khác nhau trong năm so với khoảng thời gian thông thường khi nhân viên được khuyến mãi. Ví dụ, nếu một nhân viên được thăng chức vào tháng 6, nhưng nhân viên thường được thăng chức vào tháng 1, thì đó sẽ là một chương trình khuyến mãi ngoài chu kỳ.
Thí Dụ: The employee launched a big project that turned out to be successful. The company's management rewarded the employee by giving him an off-cycle promotion.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
MAMAA
Organizational Direction
401k
First 90 Days
Know-how
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Heads Together
POV
Off-Cycle Promotion
Exploding Offer
Blocker
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.