Tiền được dự trữ bởi một nhà đầu tư mạo hiểm để đầu tư thêm vào một công ty.
Thí Dụ: We have the dry powder needed to execute on the plan.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Deal Breaker
Executive Summary
ETF
Eval
Learn By Osmosis
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Special Stock Award
Close The Loop
Play
Duplicate Efforts
Writing Is On The Wall
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.