Định nghĩa của Deal Review

Khi nhóm hoạt động bán hàng của một công ty hoặc lãnh đạo bán hàng của nó xem xét các điều khoản của một thỏa thuận với khách hàng tiềm năng để đảm bảo nó tuân theo các hướng dẫn bán hàng của công ty

Thí Dụ: The sales rep and the propsective customer reached a tentative agreement on the contract, but before moving forward the contract needed to be approved by the company's internal deal process.


Mức Sử Dụng "Deal Review" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Deal Review" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Front-end
Interview Timeline
Internal Transfer
Stats Don't Lie
Vendor

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Headcount Justification
Fresher
Flat Heirarchy
Tiger Team
Pls

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.