Khi một người gửi đơn xin việc vào một công ty mà không có sự giới thiệu hoặc biết bất kỳ ai ở công ty.
Thí Dụ: Even though he submitted a cold application through the company's website, the candidate had a strong resume and relevant experience, so he got an interview to discuss the role with a recruiter from the company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
WLB
True North
Core Competency
Utilization Rate
Add Polish
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Blocker
Skin In The Game
Vaporware
Legacy
Timebox
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.