Khi một người bị choáng ngợp và cảm thấy mệt mỏi sau khi có nhiều cuộc họp, và người đó không muốn tham dự bất kỳ cuộc họp nào nữa.
Thí Dụ: The software developer got meeting fatigue by having several meetings in one day with cross-functional teams.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Get Back To You
H2
Counteroffer Game
Shop
Quick Win
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
C-Suite Pet Project
Down The Line
Sales Play
Seamless Integration
Bidding War
Ngày: 06/17/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.