Định nghĩa của Preallocated A Role

Khi ai đó phỏng vấn tại một công ty cho một vai trò cụ thể, và không phải là một vai trò chung có thể được phân bổ giữa một số nhóm khác nhau sau khi người tham gia.

Thí Dụ: The new hire went through the company's engineering bootcamp, but already was preallocated a role so didn't have to find a team after joining.


Mức Sử Dụng "Preallocated A Role" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Preallocated A Role" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Pull A Sickie
Touch Base
Blood, Sweat, And Tears
COVID Burnout
SPIF

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Deal Breaker
Keynote
Apples To Oranges
Career Path
Internal Transfer

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.