Từ viết tắt cho trực tuyến để ngoại tuyến. Điều này đề cập đến một giao dịch trực tuyến dẫn đến một kết quả ngoại tuyến.
Thí Dụ: The company is focusing on O2O because they realize the power of leveraging the Internet to make stuff happen offline.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Night Owl
Metrics
Debug
Manage Out
Would Pay Good Money
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Fat Fingered
Checked Out At Work
Positioning Statement
Stand-Up Meeting
Ngày: 04/30/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.