Từ viết tắt cho trực tuyến để ngoại tuyến. Điều này đề cập đến một giao dịch trực tuyến dẫn đến một kết quả ngoại tuyến.
Thí Dụ: The company is focusing on O2O because they realize the power of leveraging the Internet to make stuff happen offline.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
CMS
Accounts Payable
Cross-functional
Need It Done Yesterday
Check With My Team
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Best In Class
Scope
Career Limiting Move
Open Headcount
Next Generation
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.