Từ viết tắt cho trực tuyến để ngoại tuyến. Điều này đề cập đến một giao dịch trực tuyến dẫn đến một kết quả ngoại tuyến.
Thí Dụ: The company is focusing on O2O because they realize the power of leveraging the Internet to make stuff happen offline.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Organic
Developer Mindshare
Status Meeting
FTE
Bus Factor
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Political Capital
Chief of Staff
Retirement Announcement
Big Data
Luck Surface Area
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.