Quý thứ hai của năm. Ngày 1 tháng 4 đến 30 tháng 6.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q2.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
DBA
Ramp Up Time
Workstream
HM
One-Stop-Shop
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Crossed Wires
Learn By Osmosis
Dinosaur Company
Empire Building
Walking Dead
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.