Quý thứ hai của năm. Ngày 1 tháng 4 đến 30 tháng 6.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q2.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
PPT
Team Matching Process
Feature Bloat
Cal
Startup
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Feature Bloat
Drive
Short Stint
Ditto
Promotion Driven Development
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.