Công việc cung cấp từ một công ty khác.
Thí Dụ: A company will speed up the interviewing process for job candidates who receive competing offers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bounce Rate
Criticism Sandwich
Moving Target
Head In The Sand
CEO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Circle Back
O2O
Stick Handle
Internal Friction
Voice Of The Customer
Ngày: 05/03/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.