Tiền do một người sử dụng lao động đưa cho một nhân viên mới để chuyển đến thành phố nơi chủ lao động có trụ sở.
Thí Dụ: Did the company offer you a relocation package?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Gardening Leave
Higher Gear
Sizing
Reminder Email
Perf Issues
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Freemium
Hire To PIP
Mission-critical
SFBA
Middle Management
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.