Một tài liệu mô tả những gì một nhân viên mới tại một công ty cần biết bao gồm mọi người gặp gỡ, các nhiệm vụ để hoàn thành và các tài liệu liên quan khác để đọc.
Thí Dụ: Each new employee has to read the onboarding doc, so he or she can ramp up quickly.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Email Thread
Pushback
Miscommunication
Fly By Night
Wiki
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Low Hanging Fruit
War Chest
NDA
Too Many Cooks In The Kitchen
Team Building Activity
Ngày: 06/15/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.