Để phân tích một cái gì đó với dữ liệu.
Thí Dụ: I'll run the numbers and get back to you on that subject.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Company's DNA
Gain Alignment
In Your Wheelhouse
Next Generation
Big Picture
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Safeharbor Statement
Mutual Action Plan
Horse Trade
Higher Gear
Living Document
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.