Cảm giác tiêu cực hoặc phản ứng với một vấn đề tại nơi làm việc.
Thí Dụ: We need more support from a XFN team, but that team is prioritizing other work above ours. That's causing us some heartburn.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Jump On A Call
Lead
COVID Burnout
Tear It Apart
Timeframe
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Tweeps
Black Swan Event
White Label
TOFU
Make It Pop
Ngày: 04/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.