Để áp dụng một giải pháp cho một vấn đề không giải quyết được nguyên nhân gốc và chỉ giải quyết các triệu chứng của nó.
Thí Dụ: That's a bandaid solution.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Emotional Intelligence
Happy Path
Cross Sell
All Hands Meeting
Under-Index
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Summer Fridays
Analytics
Regrettable Exit
Robust
Give Time Back
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.