Cụm từ được sử dụng để nhận ra một thành tựu của người khác.
Thí Dụ: Shout out to Jim for finishing the project ahead of schedule.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
FAANGMULA
Piggyback
10,000 Foot View
User Experience
War Stories
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
AHM
Bucket
Polish
On The Bench
Poe's Law
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.