Một phần của hợp đồng mà người ký đồng ý không tuyển nhân viên của công ty trong một khoảng thời gian xác định
Thí Dụ: The company asks all employees to sign a contract with an anti-solicitation clause when they join.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Risk/Reward Calculus
SPIF
Tough Egg To Crack
Political Capital
Run It Up The Flagpole
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Vanity Meeting
PC
Writing Is On The Wall
Sales Play
Pain Point
Ngày: 05/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.