Thuật ngữ này đề cập đến một loạt các suy nghĩ cho phép một người đi đến một kết luận cụ thể.
Thí Dụ: What's your thought process for developing a framework for this business?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Exceed Expectations
Luck Surface Area
Single-pager
Bear
Accounts Payable
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
360 Review
Organizational Tax
Upsell
Looped In
Big Picture
Ngày: 05/08/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.