Một cụm từ lịch sự đã nói trước khi yêu cầu ai đó làm điều gì đó mà bạn đã yêu cầu họ làm trước đó.
Thí Dụ: This is just a friendly reminder. Please complete the compliance training by the end of the week.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Head Count
Socialize This
Defensible
O2O
Golden Parachute
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sign-On Bonus Payback Clause
Submarine
Split-brain
Time Off
All-Hands Meeting
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.