Một cụm từ lịch sự đã nói trước khi yêu cầu ai đó làm điều gì đó mà bạn đã yêu cầu họ làm trước đó.
Thí Dụ: This is just a friendly reminder. Please complete the compliance training by the end of the week.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Title Deflation
Get In Front Of
Surface
Exit Interview
Made Redundant
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Counter Offer
Right The Ship
DevRel
30-60-90 Day Plan
Cultural Fit
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.