Từ viết tắt cho chỉ báo hiệu suất chính.
Thí Dụ: Let's make sure we define our KPIs for the next business year.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Monkey In The Middle
Don't Get Lost In The Weeds
Lowball Offer
PI Planning
KRA
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Chief of Staff
Collateral
Sidestep
Give Time Back
Talent War
Ngày: 05/07/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.