Thuật ngữ này đề cập đến cách tự động làm một cái gì đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh mua quảng cáo trực tuyến.
Thí Dụ: Jim's company engages in programmatic ad buying.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Busy Work
FAAMG
Anti-Solicitation Clause
Tab Bankruptcy
Decision Maker
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Customer Segment
Cubicle Farm
Quiet Quitting
Salary Survey
Pls Fix
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.