Khi có ba người giao tiếp và một người đang truyền tin nhắn giữa hai người khác.
Thí Dụ: The two teams were not communicating directly, and playing monkey in the middle by having a third team to communicate messages through.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Me-Too Product
Retention Bonus
Status Call
Mean Reversion
Blue Ocean Opportunity
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Raise Capital
Ideation
Dog Eat Dog World
Who owns the relationship?
Beta
Ngày: 06/21/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.