Tiền hoặc cổ phiếu được trao cho một nhân viên để khuyến khích họ không rời khỏi công ty.
Thí Dụ: The employee is a top performer in the company, so the VP wanted to make sure the employee did not explore external opportunities and offered them a retention bonus.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
AE
Longtail
SV
Minto Pyramid Principle
Work From Anywhere
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Shout Out To
Baseline
Redacted
Exploding Offer
Internal Marketing
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.