Tiền hoặc cổ phiếu được trao cho một nhân viên để khuyến khích họ không rời khỏi công ty.
Thí Dụ: The employee is a top performer in the company, so the VP wanted to make sure the employee did not explore external opportunities and offered them a retention bonus.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offsite
Hot Take
Blue Ocean Opportunity
Big Data
Bid-Ask Spread
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Beta
CV
Nontechnical
Storyboard
Blocking Meeting
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.