Khi một người không có bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề nào ngăn cản họ hoàn thành nhiệm vụ của họ.
Thí Dụ: The software developer said they had no blockers and they expected to finish their tasks by EOD.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Leveling
Bring To The Table
Cold Message
Companies Are Bought, Not Sold
Parking Lot Issue
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
RTB
DAU
HIPPO
TMI
Pick Your Brain
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.