Nơi kinh doanh. Cũng có thể được sử dụng để tham khảo ngôn ngữ lập trình cụ thể được sử dụng bởi một công ty.
Thí Dụ: I work at a Ruby on Rails shop.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Breaking Change
VP
Sanity Check
Who's on the line?
COO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Take Ownership
Margin
Calendar You In
Criticism Sandwich
Learn By Osmosis
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.