Khi một người không có quyền truy cập vào Internet và sẽ không thể trả lời các cuộc gọi, văn bản hoặc email.
Thí Dụ: The employee is taking time off work to go on a camping trip, so they will be off the grid and will have a delayed response to any messages received.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RIF
Culture Fit
Ran Over
Vesting Schedule
Upsell
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sync Up
Competencies
Cross Sell
Skill-set
Trusted Advisor
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.