Khi một người không có quyền truy cập vào Internet và sẽ không thể trả lời các cuộc gọi, văn bản hoặc email.
Thí Dụ: The employee is taking time off work to go on a camping trip, so they will be off the grid and will have a delayed response to any messages received.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Skip Level Meeting
Territory Plan
Operationalize
I Have To Drop Off The Call
Fast Follow
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Massage The Data
Marketing Collateral
Bring To The Table
Go To Market
Productivity
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.