Từ viết tắt cho "bạn sẽ không cần nó".
Thí Dụ: We should careful about building too many features because yagni.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Caught Wind Of It
Track Record
Greener Pastures
Tearing Down The Walls
360 Review
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bill Rate
Eat The Elephant
Run It Up The Flagpole
30-60-90 Day Plan
Special Sauce
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.