Một cuộc họp được lên kế hoạch bởi nhóm nhân sự với một nhân viên khi họ rời khỏi công ty. Mục tiêu của cuộc họp là tìm ra lý do nhân viên rời khỏi công ty và cũng hiểu nếu có cách công ty có thể cải thiện.
Thí Dụ: In the employee's exit interview, the employee shared they are leaving the company because another company offered a higher compensation package. The employee also shared a few ways the company can improve.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Leverage
Spin
Perfect Storm
Burnout
Open Headcount
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Out Of Sight, Out Of Mind
Monetization
Happy Hour
Barney Relationship
Sales Enablement
Ngày: 06/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.