Định nghĩa của Exit Interview

Một cuộc họp được lên kế hoạch bởi nhóm nhân sự với một nhân viên khi họ rời khỏi công ty. Mục tiêu của cuộc họp là tìm ra lý do nhân viên rời khỏi công ty và cũng hiểu nếu có cách công ty có thể cải thiện.

Thí Dụ: In the employee's exit interview, the employee shared they are leaving the company because another company offered a higher compensation package. The employee also shared a few ways the company can improve.


Mức Sử Dụng "Exit Interview" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Exit Interview" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Internal Transfer
Unquit
Hybrid Work
Burn Down Chart
Lip Service

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Companies Are Bought, Not Sold
Same Page
Press Kit
BigCo
User Persona

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.