Khi một công ty tư nhân cấp cho một nhân viên hoặc các tùy chọn cổ phiếu không thể dễ dàng bán như một phần của gói bồi thường của họ.
Thí Dụ: The candidate was evaluating offers from several startups, but valued the funny money in these offers at a steep discount because the stocks granted wouldn't be liquid until an IPO or acquisition.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Attrition Rate
True North
Unquit
Quick And Dirty
Checked Out At Work
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Circle Back
YC
Keep Me In The Loop
Collaboration
Looped In
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.