Định nghĩa của Go Around The Room

Hỏi mỗi người trong phòng để biết đầu vào của họ về một chủ đề hoặc vấn đề trong một cuộc họp. Điều này thường được thực hiện khi bắt đầu một cuộc họp để có được suy nghĩ của mọi người về các mục chương trình nghị sự.

Thí Dụ: Let's go around the room, and share updates on what each person has been working on for the past week.


Mức Sử Dụng "Go Around The Room" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Go Around The Room" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Game-changing
Unreasonable Request
New Hire
Expedite
Salary Survey

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Dark Pattern
RSU
Golden Age
Big Picture
PM

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/03/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.